Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 05-01-2022 - Cập nhật lúc 19:26 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 05-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:26 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 22 ngoại tệ tăng giá, 121 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 121 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,071.00 16,168.00 16,708.00
Đô la Canada CAD 17,590.00 17,740.00 18,350
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,640 24,740 25,009
Euro EUR 25,179 25,306 26,449
Bảng Anh GBP 0.00 30,592 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,856.00 3,044.00
Yên Nhật JPY 193.67 194.65 197.54
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,400.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,588.00 16,688.00 16,896.00
Bạc Thái THB 0.00 680.00 0.00
Đô la Mỹ USD 22,610 22,630 22,890

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,771 28,239
GBP 31,800 33,152
JPY 159.91 169.21
HKD 3,168.93 3,303.65
AUD 16,175.04 16,862.69
CAD 17,693.89 18,446
RUB 0.00 274.52
Cập nhật lúc 19:26 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021